--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
béo bệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
béo bệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: béo bệu
Your browser does not support the audio element.
+
Flabbily fat
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
béo bệu
:
Flabbily fat
+
sót nhau
:
(y học) Placental retention
+
lạnh lẽo
:
cold; cold and cheerlesssống một cuộc đời lạnh lẽoto bad a cold and cheerless life
+
hậu tạ
:
Show deep gratitude for, reward liberally
+
dao cầu
:
Medicinal root slicer, apothercary's chopper